Nếu anh chị đang tìm kiếm một mẫu nhà phố 4 tầng hiện đại, mặt tiền 6m có tầng hầm, vừa đẹp sang trọng, vừa tối ưu công năng cho ở và kinh doanh, thì thiết kế dưới đây của Kiến trúc Angcovat chắc chắn sẽ khiến anh chị ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
| Tiêu chí | 6 m — Có tầng hầm | 6 m — Không tầng hầm | 5 m — Có tầng hầm | 5 m — Không tầng hầm | 4 m — Có tầng hầm | 4 m — Không tầng hầm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Diện tích sàn 1 tầng (m²) (mặt tiền × sâu) | 90 | 90 | 75 | 75 | 60 | 60 |
| Tổng diện tích sàn (4 tầng) m² (không tính hầm) | 360 | 360 | 300 | 300 | 240 | 240 |
| Tổng diện tích sử dụng nếu có tầng hầm (tầng hầm = 1 sàn) | 450 | 360 | 375 | 300 | 300 | 240 |
| Chức năng tầng hầm phổ biến | Gara ôtô 2–3 xe + kho + phòng kỹ thuật | (không có) | Gara 2 xe + kho | (không có) | Gara 1–2 xe + kho nhỏ | (không có) |
| Lợi thế công năng | Để xe riêng, kho rộng, không chiếm diện tích tầng ở; phù hợp nhà đông xe/kinh doanh | Chi phí thấp hơn, xây nhanh; tầng 1 dùng cho sinh hoạt/kinh doanh | Tương tự nhưng diện tích gara nhỏ hơn | Dùng tầng 1 làm gara/kinh doanh (ăn diện tích ở) | Dùng hầm để xe tiết diện tầng ở; cải thiện mặt bằng tầng 1 | Rất hạn chế gara; phải bố trí xe ngoài hoặc cắt diện tầng 1 |
| Giải pháp để xe nếu không có hầm | cần gara tầng 1 hoặc sân trước | gara tầng 1 / sân trước | gara tầng 1 | gara tầng 1 | sân trước/nhà để xe rời | sân trước/nhà để xe rời |
| Độ phức tạp thi công | Cao — đào hầm, chống thấm, thoát nước, xử lý nền | Thấp hơn nhiều | Cao (nhỏ hơn 6m) — vận hành khó hơn | Trung bình | Cao với biện pháp chống sạt lở; hẹp → khó thao tác | Dễ thi công, ít rủi ro |
| Yêu cầu kỹ thuật (nền, thoát nước) | Rất cao — cần khảo sát địa chất, chống thấm, bơm nước, thoát nước mưa | Bình thường | Cao (khoảng không bó hẹp) | Bình thường | Rất cao (không gian hẹp) | Bình thường |
| Chi phí xây dựng (tham khảo) | +25% → +35% so với cùng mẫu không hầm (do đào+chống thấm+khung) | chuẩn | +25–35% | chuẩn | +30–40% (do hẹp, thi công khó) | chuẩn |
| Ước tính chi phí tổng (tham khảo) | nếu hoàn thiện trung cấp: ~ (360 m² × 8M) + hầm thêm 90m²×(8–10M) ⇒ cao (ví dụ: 3.3–4.0 tỷ) | 360×(6.5–8M) ⇒ thấp hơn (ví dụ: 2.5–3.0 tỷ) | tương ứng với diện tích nhỏ hơn: có hầm ~2.8–3.4 tỷ | ~2.1–2.5 tỷ | có hầm ~2.2–2.8 tỷ | ~1.6–2.0 tỷ |
| Tối ưu ánh sáng & thông gió | Tốt nếu có giếng trời + tiếp xúc 2 mặt tiền; hầm không ảnh hưởng | Tốt nếu bố trí giếng trời | Tương tự | Cần giếng trời mạnh để bù diện hẹp | Hẹp nên cần giếng/khung lấy sáng; hầm không ảnh hưởng | Cần cách bố trí lấy sáng tốt hơn |
| Khả năng bố trí cầu thang, thang máy | Dễ hơn (diện tích rộng cho thang thoải mái, thêm thang máy) | Dễ | Khá | Khó hơn 6m | Chật — cần thiết kế tối ưu | Rất giới hạn |
| Phù hợp cho kinh doanh/cho thuê | Rất phù hợp (mặt tiền 6m + hầm để xe) | Phù hợp (tầng 1 có thể kinh doanh) | Phù hợp vừa phải | Có thể | Hạn chế (mặt tiền 4m khó sắp tầng thương mại) | Hạn chế |
| Tính thẩm mỹ & tạo hình mặt tiền | Dễ tạo mặt tiền ấn tượng, tỷ lệ tốt | Dễ | Cân đối | Vẫn đẹp nhưng hẹp hơn | Khó xử lý tỉ lệ, cần xử lý mặt đứng thông minh | Khó tạo hiệu ứng mặt tiền mạnh |
| Thời gian thi công | Lâu hơn: +2–3 tháng so với không hầm | Ngắn hơn | Tương tự | Ngắn hơn | Kéo dài hơn (điều kiện thi công hẹp) | Ngắn hơn |
| Rủi ro & chi phí phát sinh | Cao (nước ngầm, chống thấm, xử lý nền) | Thấp | Cao | Thấp | Rất cao | Thấp |
| Giá trị bán lại / Thanh khoản | Cao (hầm + mặt tiền 6m tăng giá trị) | Tốt | Khá | Tốt | Trung bình | Thấp hơn |
| Đề xuất thiết kế nếu đất hẹp | Nên có hầm nếu cần để xe/kinh doanh; đầu tư chống thấm, thoát nước | Nếu không cần gara, tối ưu không hầm | Có thể hầm nhỏ (kho/1 xe) | Dùng sân trước và gara tầng 1 | Nếu chi phí/mặt bằng cho phép, cân nhắc phương án hầm rời | Nên không làm hầm; ưu hóa giếng trời, thang |
| Tiêu chí so sánh | Nhà 6m có hầm – KINH DOANH | Nhà 6m có hầm – KHÔNG KINH DOANH (ở thuần) |
|---|---|---|
| Công năng tổng thể | - Tầng hầm: Gara + phòng kỹ thuật- Tầng 1: Khu vực kinh doanh (2 mặt sàn liền mạch, có thể làm showroom, cửa hàng, văn phòng, spa...)- Tầng 2–3: 5 phòng ngủ + phòng làm việc riêng + vệ sinh khép kín- Tầng 4: Phòng khách – bếp ăn – phòng thờ – sân phơi | - Tầng hầm: Gara, kho kỹ thuật- Tầng 1: Phòng khách + bếp ăn + phòng ngủ người lớn tuổi- Tầng 2–3: 4–5 phòng ngủ + phòng sinh hoạt chung- Tầng 4: Phòng thờ – sân phơi – kho nhỏ |
| Diện tích sử dụng (6×15m = 90m²/sàn) | ~450m² (gồm hầm) | ~450m² (gồm hầm) |
| Tỷ lệ diện tích sử dụng cho sinh hoạt/kinh doanh | 30–35% sinh hoạt / 65–70% kinh doanh – dịch vụ | 100% sinh hoạt |
| Ưu thế nổi bật | - Tận dụng tối đa mặt tiền 6m rộng rãi, thuận lợi cho trưng bày, kinh doanh, cho thuê.- Tăng khả năng sinh lời, dễ hoàn vốn.- Công năng linh hoạt (vừa ở vừa kinh doanh/cho thuê tầng dưới). | - Không gian yên tĩnh, riêng tư hơn.- Tối ưu cho sinh hoạt gia đình, ít tiếng ồn và khói bụi.- Dễ bố trí nội thất đẹp và đồng bộ. |
| Thiết kế kiến trúc mặt tiền | Cần nhấn mạnh thương hiệu: dùng kính lớn, biển hiệu, cửa cuốn tự động, 2 lớp cửa an ninh.Mặt tiền hiện đại, mở thoáng, dễ nhìn từ xa. | Thiết kế thanh lịch, cân đối, cửa sổ – ban công tối ưu thông gió và lấy sáng.Tập trung vào vẻ đẹp tổng thể, không cần biển quảng cáo. |
| Kết cấu kỹ thuật | Phải tính tải trọng sàn tầng 1 cao (nhiều người, hàng hóa), hệ cột dầm khỏe hơn, chống ồn giữa tầng 1 và tầng ở. | Kết cấu tiêu chuẩn, tải trọng sàn thấp hơn, chi phí tiết kiệm hơn. |
| Chi phí xây dựng (ước tính) | Tăng 10–15% so với cùng mẫu ở thuần (do tầng 1 kinh doanh yêu cầu hoàn thiện cao, cửa kính lớn, cách âm tốt). | Tiết kiệm hơn, chi phí ổn định hơn. |
| Giá trị khai thác / lợi nhuận | Có thể thu 15–30 triệu/tháng tùy vị trí nếu cho thuê tầng 1 (văn phòng, spa, cửa hàng).Giá trị bán lại cao hơn 10–20%. | Không tạo dòng tiền trực tiếp, nhưng ổn định và ít chi phí vận hành. |
| Phù hợp với đối tượng | Chủ nhà muốn vừa ở vừa kinh doanh, làm văn phòng tại nhà, hoặc đầu tư cho thuê. | Gia đình đề cao không gian riêng, yên tĩnh, không muốn ảnh hưởng sinh hoạt bởi khách hàng/khách thuê. |
| Mức độ riêng tư và tiện nghi sinh hoạt | Tầng 1 đông người, ảnh hưởng đến sự riêng tư; nên bố trí lối đi riêng lên tầng ở. | Cao — sinh hoạt tách biệt hoàn toàn, không ảnh hưởng bởi người ngoài. |
| Bố trí giao thông nội bộ (thang, sảnh, lối đi riêng) | Nên tách 2 lối: lối kinh doanh (tầng 1) và lối gia đình (từ hầm hoặc bên hông nhà).Có thể thiết kế thang máy riêng cho chủ nhà. | Lối đi thống nhất, gọn gàng.Không cần chia tách phức tạp. |
| Hệ thống kỹ thuật (điện, nước, điều hòa) | Cần thiết kế 2 hệ thống độc lập: khu kinh doanh và khu ở.Thêm chi phí điện lạnh, PCCC, chiếu sáng. | Hệ thống gọn hơn, ít tốn chi phí bảo trì. |
| Thời gian thi công | Dài hơn khoảng 1–2 tháng (do phần tầng 1 yêu cầu kỹ thuật & vật liệu cao hơn). | Ngắn hơn, thi công đồng bộ. |
| Tính biểu tượng & phong cách kiến trúc | Hiện đại – năng động – chuyên nghiệp.Thể hiện tinh thần “nhà phố đô thị”. | Sang trọng – tiện nghi – bình yên.Thích hợp với lối sống gia đình. |
| Rủi ro & hạn chế | - Tiếng ồn, khói bụi từ khu kinh doanh.- Phải kiểm soát an toàn cháy nổ, an ninh khách ra vào.- Có thể ảnh hưởng giá trị ở nếu kinh doanh sai mục đích. | - Không sinh lợi trực tiếp.- Khó thay đổi công năng nếu sau này muốn mở kinh doanh. |
| Tổng quan đánh giá | 🔹 Phù hợp khu vực trung tâm, phố lớn, đường 2 chiều.🔹 Lợi nhuận tốt, đa năng, dễ khai thác. | 🔹 Phù hợp khu dân cư yên tĩnh, ngõ rộng vừa phải.🔹 Tối ưu trải nghiệm sống, giảm chi phí bảo trì. |
Mặt tiền rộng 6m được KTS xử lý khéo léo bằng mảng khối vuông vức, khỏe khoắn, kết hợp kính cường lực, lam gỗ nhôm giả vân, tạo nên vẻ đẹp vừa sang trọng vừa hiện đại.

Hệ ban công kính kết hợp bồn hoa xanh mát mang lại nét mềm mại, giúp ngôi nhà luôn thông thoáng và gần gũi thiên nhiên.
Tầng trệt được ốp đá marble cao cấp, nổi bật trên nền tường trắng tinh tế – tạo hiệu ứng sang trọng và đẳng cấp ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Điểm nổi bật của mẫu nhà 4 tầng mặt tiền 6m này chính là thiết kế tầng hầm.
Không chỉ giúp tăng diện tích sử dụng, tầng hầm còn là không gian đỗ xe ô tô, xe máy tiện lợi, đảm bảo an ninh và gọn gàng cho ngôi nhà phố.
Đặc biệt, với gia đình kết hợp kinh doanh, tầng hầm còn có thể bố trí kho chứa hàng, khu kỹ thuật hoặc phòng bảo quản sản phẩm – vô cùng hợp lý và hiệu quả.
Công năng các tầng được KTS Angcovat bố trí hợp lý:






Tầng hầm: Gara ô tô, xe máy + kho chứa + khu kỹ thuật.
Tầng 1: Khu kinh doanh – showroom thời trang/đồ nội thất + quầy lễ tân + WC.
Tầng 2: Phòng khách rộng liên thông bếp ăn, có ban công lớn hướng ra phố.
Tầng 3: 2 phòng ngủ master, vệ sinh khép kín, tối ưu ánh sáng tự nhiên.
Tầng 4: Phòng thờ + sân phơi + không gian thư giãn trồng cây.
Sự kết hợp giữa khối kiến trúc tinh tế và bố trí công năng thông minh giúp ngôi nhà vừa đáp ứng nhu cầu sinh hoạt, vừa tận dụng tối đa lợi thế mặt phố để kinh doanh.

Toàn bộ hệ cửa sử dụng nhôm kính Xingfa cao cấp, giúp cách âm, chống nóng hiệu quả.
Lan can kính cường lực kết hợp khung thép sơn tĩnh điện đảm bảo độ bền cao.
Ốp tường bằng đá granite tự nhiên và lam nhôm giả gỗ cao cấp, mang lại vẻ sang trọng và trường tồn theo thời gian.
| Hạng mục | Diện tích tính toán (m²) | Đơn giá trung bình (VNĐ/m²) | Thành tiền (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1️⃣ Phần móng và tầng hầm | 150 | 7.500.000 | 1.125.000.000 | Hầm sâu 2,8m, tường bê tông cốt thép, chống thấm 2 lớp |
| 2️⃣ Phần thân (xây thô + nhân công hoàn thiện) | 450 | 5.200.000 | 2.340.000.000 | Gồm tường, sàn BTCT, cầu thang, mái bê tông |
| 3️⃣ Phần mái bê tông + chống thấm + sân thượng | 100 | 5.500.000 | 550.000.000 | Có khu phơi, trồng cây và sân chơi |
| 4️⃣ Phần hoàn thiện vật liệu trung cao cấp | 450 | 6.500.000 | 2.925.000.000 | Gồm sơn, lát gạch, cửa, thiết bị vệ sinh, lan can kính, tay vịn gỗ |
| 5️⃣ Hệ thống điện nước âm tường | 450 | 750.000 | 337.500.000 | Ống luồn âm tường, dây Cadivi, CB LS, thiết bị Panasonic |
| 6️⃣ Cửa nhôm kính Xingfa, cửa gỗ công nghiệp | 80 | 3.200.000 | 256.000.000 | Cửa kính ngoài trời, cửa phòng gỗ MDF chống ẩm |
| 7️⃣ Lan can kính, lam nhôm giả gỗ, ốp đá mặt tiền | 50 | 2.800.000 | 140.000.000 | Tạo điểm nhấn kiến trúc mặt tiền |
| 8️⃣ Hệ thống thang máy gia đình (350–400kg) | 1 bộ | 320.000.000 | 320.000.000 | 4 tầng + hầm |
| 9️⃣ Thiết bị vệ sinh, bếp, đèn chiếu sáng cơ bản | Gói | 250.000.000 | 250.000.000 | Inax, Toto, Eurowindow, An Cường |
| 🔟 Nội thất cơ bản (bếp, tủ, giường, bàn thờ...) | Gói | 400.000.000 | 400.000.000 |
(Chưa bao gồm chi phí thiết kế, xin phép xây dựng và nội thất cao cấp nếu có)
Đơn giá trên áp dụng cho nhà phố hiện đại tại Hà Nội/HCM năm 2025.
Nếu sử dụng vật liệu cao cấp (đá ốp nhập, kính Low-E, gỗ tự nhiên) → chi phí có thể tăng thêm 10–15%.
Thời gian thi công dự kiến: 7–9 tháng.
Đơn vị thiết kế & giám sát: Kiến trúc Angcovat.
Anh chị đang tìm mẫu nhà 4 tầng mặt tiền 6m có tầng hầm để vừa ở vừa kinh doanh?
Hãy để Kiến trúc Angcovat giúp anh chị hiện thực hóa ý tưởng bằng bản vẽ đẹp – khoa học – tối ưu chi phí.
👉 Liên hệ KTS tư vấn trực tiếp:
📲 Hotline/Zalo: 0988 030 680
🌐 Website: angcovat.com.vn
Mời quý vị tham khảo thêm: Chi phí xây dựng nhà phố mặt tiền 7m