Những nội dung cần lưu ý khi thực thi bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m
- Lựa chọn phong cách kiến trúc phù hợp với bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m
- Lựa chọn diện tích xây dựng phù hợp với bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m
- Lựa chọn các yếu tố phong thuỷ phù hợp với bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m
- Chi phí thiết kế và xây dựng bản vẽ nhà mặt tiền 10m
- Tổng hợp những bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m hấp dẫn nhất
Mẫu số 1: Bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m 1 tầng có hầm diện tích 140m2 có 4 phòng ngủ
- Mã sản phẩm: BT522100
- Địa chỉ: Hà Nội
- Kích thước: 9.3x16.2m
- Diện tích xây dựng: 140m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 2 tỷ đồng
- Thông số công năng:
+) Tầng 1: Phòng khách: 23,5m2; Phòng bếp ăn: 24,5m2; Phòng ngủ 2: 16m2; WC2: 3,6m2; Phòng ngủ 3: 16m2; WC3: 3,6m2; Phòng ngủ 4: 16,7m2; WC4: 4,7m2
+) Tầng hầm: Phòng ngủ 1: 16,2m2; WC1: 5,1m2; Kho 7,6m2; Phòng ăn: 46m2
Mẫu số 2: Bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m 1 tầng diện tích 180m2 có 3 phòng ngủ tại Thành phố Hồ Chí Minh
- Mã sản phẩm: BT211098
- Địa chỉ: Thành phố Hồ Chí Minh
- Kích thước: 10x20m
- Diện tích xây dựng: 180m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 1.2 – 1.5 tỷ đồng
- Thông số công năng:
Sảnh chính 8.4m2, sảnh phụ 7.8m2, Phòng khách 33.9m2, Phòng bếp ăn: 27.6m2, Phòng giặt: 7.6m2, WC1: 4.6m2, Phòng thờ: 12.9m2, Phòng để xe: 8.7m2, Phòng ngủ 1: 14.9m2, Phòng ngủ 2: 14.9m2, Phòng ngủ 3: 15.8m2, WC2: 5.4m2
Mẫu số 3: Bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m 2 tầng mái Nhật kiến trúc tân cổ điển diện tích 130m2
- Mã sản phẩm: BT524050
- Địa chỉ: Phú Thọ
- Kích thước: 10x15m
- Diện tích xây dựng: 130m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 2 tỷ đồng
- Thông số công năng:
+) Tầng 1: sảnh chính 9m2; phòng khách 30,2m2; sảnh trung tâm 11,5m2; sảnh phụ 4m2; phòng ăn 20m2; phòng ngủ 1: 19,8m2; WC1: 4,1m2
+) Tầng 2: phòng ngủ 2: 18,2m2; WC2: 4,3m2; Ban công 1: 0,9m2; phòng ngủ 3: 22,5m2; ban công 1,6m2; WC3: 4,2m2; sảnh trung tâm 11,5m2; phòng thờ 12m2; phòng ngủ 4: 19m2; Ban công 3: 13,5m2
Mẫu số 4: Bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m chiều sâu 16m của gia chủ tại Nam Định
- Mã sản phẩm: BT516040
- Địa chỉ: Nam Định
- Kích thước: 10x16m
- Diện tích xây dựng: 140m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 2 – 2.1 tỷ đồng
- Thông số công năng:
+) Tầng 1: sảnh chính 10,5m2; phòng khách 31,3m2; sảnh trung tâm 9,5m2; sảnh phụ 16,4m2; phòng ăn 19,5m2; phòng thờ 11,5m2; phòng ngủ 1 10,2m2; WC1 4,2m2
+) Tầng 2: Phòng ngủ 2: 16m2; Phòng ngủ 3 16,6m2; phòng ngủ Master 18m2; sảnh trung tâm 7,4m2; phòng tắm 7,6m2; phòng thay đồ 5,4m2; WC2 5,6m2; WC 3 1,9m2; ban công 1 5,3m2, ban công 2 11,4m2
Mẫu số 5: Tham khảo bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m 2 tầng mái thái diện tích 100m2 tại Ninh Bình
- Mã sản phẩm: BT512040
- Địa chỉ: Ninh Bình
- Kích thước: 10x12m
- Diện tích xây dựng: 100m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 1.4 tỷ đồng
- Thông số công năng:
+) Tầng 1: sảnh chính 9,4m2; phòng khách 21,5m2; phòng ăn 15,8m2; Phòng ngủ 1 12,5m2; phòng ngủ 2 11m2; WC1 4,6m2;
+) Tầng 2: phòng ngủ 3 12,4m2; phòng ngủ 4 11m2; WC2 4,6m2; sảnh thang 3,4m2; phòng thờ 16m2; sân chơi 6,1m2; phòng ngủ 5 15,8m2; ban công 2,9m2
Mẫu số 6: Giới thiệu bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m 3 tầng tân cổ điển diện tích 100m2 vô cùng sang trọng
- Mã sản phẩm: BT102010
- Địa chỉ: Hà Nội
- Kích thước: 10x12m
- Diện tích xây dựng: 100m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 2.1 – 2.2 tỷ đồng
- Thông số công năng:
+) Tầng 1: Sảnh chính: 9.1m2, Phòng khách: 24.8m2, Phòng ăn: 23m2, Phòng ngủ 1: 18.1m2, WC1: 4.2m2.
+) Tầng 2: Sảnh trung tâm: 7.9m2, WC master: 4.5m2, Phòng thay đồ: 8.3m2, Ban công: 4m2, Phòng ngủ 3: 16m2, Ban công: 4m2, Wc2: 4.2m2, Phòng ngủ 4: 18.2m2, Ban công: 2.5m2
+) Tầng 3: sảnh trung tâm: 7.9m2, phòng thờ: 11.1m2, WC3: 4.2m2, Sân chơi: 14.9m2, Phòng ngủ 5: 13m2
Mẫu số 7: Tham khảo bản vẽ thiết kế nhà mặt tiền 10m phong cách hiện đại 3 tầng 4 phòng ngủ tại Ninh Bình
- Mã sản phẩm: BT522060
- Địa chỉ: Ninh Bình
- Kích thước: 10x14m
- Diện tích xây dựng: 140m2/sàn
- Chi phí xây dựng dự kiến: Khoảng 2.6 tỷ đồng
- Thông số công năng:
+) Tầng 1: sảnh chính 10,7m2; phòng khách 18,9m2; phòng ăn 16,9m2; phòng bếp 14,7m2; phòng ngủ 1 17,6m2; wc1 4,1m2; wc2 4,3m2
+) Tầng 2: phòng ngủ 2 17,6m2; logia 3,3m2; phòng ngủ 3 15,7m2; sảnh tầng 6,5m2; phòng ngủ 4 22,5m2; wc3 4,1m2; wc4 4,3m2; wc5 3,8m2; thông tầng 24,4m2
+) Tầng 3: kho 4,1m2; phòng thờ 15,8m2; ban công 3,7m2; sân chơi 27,7m2; sân giặt phơi 51,7m2
- Kết luận